Có 2 kết quả:
暴風 bào fēng ㄅㄠˋ ㄈㄥ • 暴风 bào fēng ㄅㄠˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storm wind
(2) storm (force 11 wind)
(2) storm (force 11 wind)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) storm wind
(2) storm (force 11 wind)
(2) storm (force 11 wind)
Bình luận 0